Point
6.00
Quiz Section
Position
1.00
Question Type
Matching
Master uuid
fa61804f-f777-4abf-94f5-8e96b7202ba3
Shuffle Answers
Off
sibling (n): anh chị em ruột
bond (n): gắn kết, ràng buộc
have sth in common: có điểm chung
strict (adj): nghiêm khắc
gathering (n): tụ họp, hội họp (gia đình)
role (n): vai trò